• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 641.59 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình quy trình chế biến món ăn. / :

DDC 641.59
Tác giả CN Lương, Thị Kim Tuyến
Nhan đề Giáo trình quy trình chế biến món ăn. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Lương Thị Kim Tuyến
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 109tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: nguyên tắc xây dựng thực đơn; Kĩ thuật chọn lựa thực phẩm; Kĩ thuật phối hợp nguyên liệu và gia vị; Kĩ thuật chế biến món ăn; Những biến đổi của thực phẩm trong quá trình chế biến; Kĩ thuật pha chế nước chấm; Vệ sinh an toàn thực phẩm; Quy trìn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ẩm thực
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.060457-502, GT.077622
000 01839nam a2200289 a 4500
0013505
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043534
005201309240928
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth
0410#|avie
08214|a641.59|214|bGi-108Tr
1001#|aLương, Thị Kim Tuyến
24510|aGiáo trình quy trình chế biến món ăn. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cLương Thị Kim Tuyến
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a109tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.109
520##|aTrình bày: nguyên tắc xây dựng thực đơn; Kĩ thuật chọn lựa thực phẩm; Kĩ thuật phối hợp nguyên liệu và gia vị; Kĩ thuật chế biến món ăn; Những biến đổi của thực phẩm trong quá trình chế biến; Kĩ thuật pha chế nước chấm; Vệ sinh an toàn thực phẩm; Quy trìn
650#7|2btkkhcn|aẨm thực
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.060457-502, GT.077622
890|a47|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:46
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077622 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
2 GT.060502 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
3 GT.060501 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
4 GT.060499 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
5 GT.060498 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
6 GT.060497 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
7 GT.060496 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
8 GT.060495 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
9 GT.060494 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
10 GT.060493 CS1_Kho giáo trình 641.59 Gi-108Tr Sách giáo trình 37