DDC
| 641.59 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Diệu Thảo |
Nhan đề
| Món ăn các nước . /. T.2 , Các món bánh Á, Âu. /Nguyễn Thị Diệu Thảo. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết chung về nguyên liệu và dụng cụ thông dụng trong chế biến bánh Âu, Á; Đề cập tới những món bánh Trung Hoa, gồm một số loại bánh dành cho điểm tâm và các loại bánh thông thường khác; Giới thiệu các món bánh có xuất xứ từ Pháp; Các món b |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.060413-56 |
|
000
| 01775nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3504 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3533 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a641.59|214|bM430Ăn c |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Diệu Thảo |
---|
245 | 10|aMón ăn các nước . /.|nT.2 ,|pCác món bánh Á, Âu. /|cNguyễn Thị Diệu Thảo. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.199 |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết chung về nguyên liệu và dụng cụ thông dụng trong chế biến bánh Âu, Á; Đề cập tới những món bánh Trung Hoa, gồm một số loại bánh dành cho điểm tâm và các loại bánh thông thường khác; Giới thiệu các món bánh có xuất xứ từ Pháp; Các món b |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.060413-56 |
---|
890 | |a44|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.060456
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.060455
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.060454
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.060453
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.060452
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.060451
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.060450
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.060449
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.060448
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.060447
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn c
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|