DDC
| 641.59 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Diệu Thảo |
Nhan đề
| Món ăn Việt Nam. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 374tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày các món ăn được chọn lọc và sắp xếp theo hệ thống nhóm các món ăn của ba miền Bắc, Trung, Nam nhằm làm rõ tính chất đặc trưng của món ăn từng miền qua phần các món mặn và các món bánh, mứt, xôi, chè |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.026435, GT.060330-70 |
|
000
| 01698nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3502 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3531 |
---|
005 | 201309240926 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a641.59|214|bM430Ăn v |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Diệu Thảo |
---|
245 | 10|aMón ăn Việt Nam. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thị Diệu Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a374tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.374 |
---|
520 | ##|aTrình bày các món ăn được chọn lọc và sắp xếp theo hệ thống nhóm các món ăn của ba miền Bắc, Trung, Nam nhằm làm rõ tính chất đặc trưng của món ăn từng miền qua phần các món mặn và các món bánh, mứt, xôi, chè |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.026435, GT.060330-70 |
---|
890 | |a42|b64|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.060370
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
GT.060369
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
GT.060368
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
GT.060367
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
GT.060366
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
GT.060365
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
GT.060364
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
GT.060363
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT.060362
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
GT.060361
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 M430Ăn v
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|