DDC
| 646.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Chi |
Nhan đề
| May công nghiệp. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thị Kim Chi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 215tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: các yếu tố chính liên quan đến ngành may công nghiệp; Chuẩn bị sản xuất; Các công đoạn triển khai sản xuất; Quy trình kiểm tra chất lượng trong may công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiêp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-May |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(60): GT.060271-329, GT.077621 |
|
000
| 01892nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3501 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3530 |
---|
005 | 202309192146 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230919214457|bUKH393|c20151014183800|dadmin|y20130815112400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.4|214|bM112C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Chi |
---|
245 | 10|aMay công nghiệp. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thị Kim Chi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a215tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.214 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các yếu tố chính liên quan đến ngành may công nghiệp; Chuẩn bị sản xuất; Các công đoạn triển khai sản xuất; Quy trình kiểm tra chất lượng trong may công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiêp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(60): GT.060271-329, GT.077621 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/may cong nghiep/may cong nghiep_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b3|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:59 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077621
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.060329
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.060328
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.060327
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.060326
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.060325
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.060324
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.060323
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.060322
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.060321
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 M112C
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|