DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Phan, Trần Hùng |
Nhan đề
| Điện kĩ thuật / Phan Trần Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Mạch điện xoay chiều ba pha. Máy biến áp. Máy điện xoay chiều. Máy điện một chiều. Các dụng cụ đo điện và đo lường điện. An toàn điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.012551-97 |
|
000
| 01554nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 350 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 350 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bĐ305K |
---|
100 | 1#|aPhan, Trần Hùng |
---|
245 | 10|aĐiện kĩ thuật /|cPhan Trần Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.227 |
---|
520 | ##|aMạch điện xoay chiều ba pha. Máy biến áp. Máy điện xoay chiều. Máy điện một chiều. Các dụng cụ đo điện và đo lường điện. An toàn điện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.012551-97 |
---|
890 | |a47|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012597
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.012596
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.012595
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.012594
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.012593
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.012592
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.012591
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.012590
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.012589
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.012588
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Đ305K
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào