• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 514 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình toán đại cương.

DDC 514
Tác giả CN Phạm, Ngọc Thao
Nhan đề Giáo trình toán đại cương. T.1- P.2 , Giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 /Phạm Ngọc Thao chủ biên, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999
Mô tả vật lý 225tr ;21 cm
Tóm tắt Giới hạn. Topo và hàm liên tục trong R^n. Phép tính vi phân trong R^n và ứng dụng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê, Mậu Hải
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khuê
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(28): GT.001231-7, GT.001239-59
000 01347nam a2200289 a 4500
00135
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00435
005201903081548
008130723s1999 vm| vie
0091 0
020##|c17200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308154909|blienvtk|c20171004083900|dhungnth|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a514|214|bGi-108Tr
1001#|aPhạm, Ngọc Thao|echủ biên
24510|aGiáo trình toán đại cương.|nT.1- P.2 ,|pGiải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 /|cPhạm Ngọc Thao chủ biên, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999
300##|a225tr ;|c21 cm
504##|a---Trống---
520##|aGiới hạn. Topo và hàm liên tục trong R^n. Phép tính vi phân trong R^n và ứng dụng
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê, Mậu Hải
7001#|aNguyễn, Văn Khuê
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(28): GT.001231-7, GT.001239-59
890|a28|b33|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.001259 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 28
2 GT.001258 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 27
3 GT.001257 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 26
4 GT.001256 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 25
5 GT.001255 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 24
6 GT.001254 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 23
7 GT.001253 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 22
8 GT.001252 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 21
9 GT.001251 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 20
10 GT.001250 CS1_Kho giáo trình 514 Gi-108Tr Sách giáo trình 19