DDC
| 707.1 |
Tác giả CN
| Đàm, Luyện tổng |
Nhan đề
| Mĩ thuật 9. / : Sách giáo viên. / Đàm Luyện tổng chủ biên, Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 88tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày mục tiêu môn Mĩ thuật lớp 8, nội dung chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học mĩ thuật, đồ dùng dạy - học, đánh giá kết quả học tập của học sinh; Gợi ý tiến trình dạy học 18 bài mĩ thuật trong sách giáo khoa Âm nhạc và mỹ thuật 9 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đỗ Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Khắc Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.060154, GT.060159, GT.060179, GT.060188-9, GT.060191, GT.060225, GT.060246-7 |
|
000
| 02620nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3496 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3525 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a707.1|214|bM300Th |
---|
100 | 1#|aĐàm, Luyện tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 9. / :|bSách giáo viên. /|cĐàm Luyện tổng chủ biên, Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a88tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày mục tiêu môn Mĩ thuật lớp 8, nội dung chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học mĩ thuật, đồ dùng dạy - học, đánh giá kết quả học tập của học sinh; Gợi ý tiến trình dạy học 18 bài mĩ thuật trong sách giáo khoa Âm nhạc và mỹ thuật 9 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aBùi, Đỗ Thuật |
---|
700 | 1#|aTriệu, Khắc Lễ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.060154, GT.060159, GT.060179, GT.060188-9, GT.060191, GT.060225, GT.060246-7 |
---|
890 | |a9|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:107 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.060247
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
103
|
|
|
|
2
|
GT.060246
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
102
|
|
|
|
3
|
GT.060225
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
4
|
GT.060191
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.060189
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.060188
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.060179
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
GT.060159
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.060154
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 M300Th
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|