- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 745 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình trang trí. / :
DDC
| 745 |
Tác giả CN
| Tạ, Phương Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Tạ Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những kiến thức chung về nghệ thuật trang trí; Nét, mảng và màu sắc; Trang trí các hình cơ bản; Nghiên cứu vốn cổ dân tộc; Đơn giản và cách điệu hoa lá; Trang trí vải hoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trang trí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.059706-10, GT.059712-8, GT.059720-45, GT.059747-52, GT.077620 |
|
000
| 01654nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3492 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3521 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a745|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTạ, Phương Thảo |
---|
245 | 10|aGiáo trình trang trí. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cTạ Phương Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: những kiến thức chung về nghệ thuật trang trí; Nét, mảng và màu sắc; Trang trí các hình cơ bản; Nghiên cứu vốn cổ dân tộc; Đơn giản và cách điệu hoa lá; Trang trí vải hoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrang trí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.059706-10, GT.059712-8, GT.059720-45, GT.059747-52, GT.077620 |
---|
890 | |a45|b57|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077620
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.059752
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.059751
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.059750
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.059749
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.059748
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.059747
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.059745
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.059744
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.059743
|
CS1_Kho giáo trình
|
745 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|