DDC
| 730 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiên |
Nhan đề
| Điêu khắc. / Nguyễn Thị Hiên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 173tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: nặn khối cơ bản và quả; Chép phù điêu; Chép đầu tượng phác mảng; Tập sáng tác |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điêu khắc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.059657-705, GT.077619 |
|
000
| 01596nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3491 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3520 |
---|
005 | 201405191059 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a730|214|bĐ309Kh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Hiên |
---|
245 | 10|aĐiêu khắc. /|cNguyễn Thị Hiên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a173tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.173 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nặn khối cơ bản và quả; Chép phù điêu; Chép đầu tượng phác mảng; Tập sáng tác |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiêu khắc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.059657-705, GT.077619 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077619
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.059705
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.059704
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.059703
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.059702
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.059701
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.059700
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.059699
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.059698
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.059697
|
CS1_Kho giáo trình
|
730 Đ309Kh
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào