DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thịnh |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện tử / Trần Văn Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 262tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Các linh kiện điện tử. Các mạch điện cơ bản trong kĩ thuật điện tử tương tự. Kĩ thuật điện tử số. Thiết bị điện tử dân dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.012536-50, GT.039702-26, GT.073656-7, GT.077545, GT.078488 |
|
000
| 01529nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 349 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 349 |
---|
005 | 201406060946 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.381|214|bK300Th |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Thịnh |
---|
245 | 10|aKĩ thuật điện tử /|cTrần Văn Thịnh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a262tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.262 |
---|
520 | ##|aCác linh kiện điện tử. Các mạch điện cơ bản trong kĩ thuật điện tử tương tự. Kĩ thuật điện tử số. Thiết bị điện tử dân dụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.012536-50, GT.039702-26, GT.073656-7, GT.077545, GT.078488 |
---|
890 | |a44|b48|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078488
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.077545
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.073657
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.073656
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.039726
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.039725
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.039724
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.039723
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.039722
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.039721
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|