• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 741.2 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm. / :

DDC 741.2
Tác giả CN Lương, Thị Kim Tuyến
Nhan đề Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Lương Thị Kim Tuyến, Nguyễn Kim Anh, Vũ Quang Hiếu
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 112tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: dụng cụ và chất liệu cần thiết cho môn vẽ trang trí; Bố cục hình nền - đường nét; Nguyên lí cơ bản về màu sắc; Trang trí cơ bản; Trang trí ứng dụng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Mỹ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Anh
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Hiếu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.059558-607
000 01833nam a2200313 a 4500
0013489
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043518
005201308151118
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112300|zhungnth
0410#|avie
08214|a741.2|214|bGi-108Tr
1001#|aLương, Thị Kim Tuyến
24510|aGiáo trình vẽ trang trí sản phẩm. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cLương Thị Kim Tuyến, Nguyễn Kim Anh, Vũ Quang Hiếu
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a112tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.112
520##|aTrình bày: dụng cụ và chất liệu cần thiết cho môn vẽ trang trí; Bố cục hình nền - đường nét; Nguyên lí cơ bản về màu sắc; Trang trí cơ bản; Trang trí ứng dụng
650#7|2btkkhcn|aMỹ thuật
7001#|aNguyễn, Kim Anh
7001#|aVũ, Quang Hiếu
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.059558-607
890|a50|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.059607 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 50
2 GT.059606 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
3 GT.059605 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
4 GT.059604 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
5 GT.059603 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
6 GT.059602 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
7 GT.059601 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
8 GT.059600 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.059599 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
10 GT.059598 CS1_Kho giáo trình 741.2 Gi-108Tr Sách giáo trình 41