DDC
| 741.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lăng Bình |
Nhan đề
| Kí họa. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. Năm thứ 1. / Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề chung về các loại vẽ kí họa, giới thiệu chất liệu vẽ kí họa, giới thiệu một số tranh vẽ kí họa của họa sĩ Việt Nam và thế giới; Kí họa cảnh; Kí họa động vật, người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ký họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.059512-57, GT.077618 |
|
000
| 01770nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3488 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3517 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a741.9|214|bK300H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Lăng Bình |
---|
245 | 10|aKí họa. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. Năm thứ 1. /|cNguyễn Lăng Bình |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.159 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề chung về các loại vẽ kí họa, giới thiệu chất liệu vẽ kí họa, giới thiệu một số tranh vẽ kí họa của họa sĩ Việt Nam và thế giới; Kí họa cảnh; Kí họa động vật, người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKý họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.059512-57, GT.077618 |
---|
890 | |a47|b74|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077618
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.059557
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.059556
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.059555
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.059554
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.059553
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.059552
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.059551
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.059550
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.059549
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 K300H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|