- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 741.9 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kí họa 3. / :
DDC
| 741.9 |
Tác giả CN
| Triệu, Khắc Lễ |
Nhan đề
| Giáo trình kí họa 3. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Triệu Khắc Lễ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: một số kiến thức bổ sung về vai trò của nét và đậm nhạt trong vẽ kí họa, vẽ kí họa bằng màu bột và một số chất liệu khác, vai trò của kí họa trong học tập, sáng tác mĩ thuật; Vẽ kí họa sâu dáng người; Vẽ kí họa cảnh và người bằng màu bột, màu g |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ký họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.059413-61 |
|
000
| 01863nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3486 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3515 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a741.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTriệu, Khắc Lễ |
---|
245 | 10|aGiáo trình kí họa 3. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cTriệu Khắc Lễ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a167tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.167 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số kiến thức bổ sung về vai trò của nét và đậm nhạt trong vẽ kí họa, vẽ kí họa bằng màu bột và một số chất liệu khác, vai trò của kí họa trong học tập, sáng tác mĩ thuật; Vẽ kí họa sâu dáng người; Vẽ kí họa cảnh và người bằng màu bột, màu g |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKý họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.059413-61 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.059461
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.059460
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.059459
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.059458
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.059457
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.059456
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.059455
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.059454
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.059453
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.059452
|
CS1_Kho giáo trình
|
741.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|