- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 709 L302S
Nhan đề: Lịch sử mĩ thuật Việt Nam. /
DDC
| 709 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Chỉnh |
Nhan đề
| Lịch sử mĩ thuật Việt Nam. / Phạm Thị Chỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 290tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: mĩ thuật Việt Nam thời nguyên thủy và thời đại dựng nước, thời kì phong kiến dân tộc độc lập, từ 1885 đến 1945, từ 1945 đến nay; Giới thiệu một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại; Tranh dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(58): GT.059355-88, GT.059390-405, GT.059407-12, GT.077616-7 |
|
000
| 01857nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3485 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3514 |
---|
005 | 202008201551 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20200820155147|bchinm|c20171002074000|dhungnth|y20130815112300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a709|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thị Chỉnh |
---|
245 | 10|aLịch sử mĩ thuật Việt Nam. /|cPhạm Thị Chỉnh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a290tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.289 |
---|
520 | ##|aTrình bày: mĩ thuật Việt Nam thời nguyên thủy và thời đại dựng nước, thời kì phong kiến dân tộc độc lập, từ 1885 đến 1945, từ 1945 đến nay; Giới thiệu một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại; Tranh dân gian Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(58): GT.059355-88, GT.059390-405, GT.059407-12, GT.077616-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2020/lsmythuatvn/lich su mi thuat viet nam_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a58|b194|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077617
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.077616
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.059412
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.059411
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.059410
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.059409
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.059408
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.059407
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.059405
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
10
|
GT.059404
|
CS1_Kho giáo trình
|
709 L302S
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|