DDC
| 751.4 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Song |
Nhan đề
| Tự học vẽ. / Phạm Viết Song |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 171tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: vào đề; Kí họa; Lí thuyết hình họa; Thực hành hình họa; Vẽ chân dung; Giải phẫu cơ thể người; Vẽ toàn thân; Cấu tạo của toàn thân người; Màu sắc; Luật xa gần; Trang trí; Vẽ tranh màu bột, tĩnh vật, tranh phong cảnh, trang bố cục; Vẽ theo trí nh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.059341-5, GT.059347, GT.059350-1, GT.059353-4 |
|
000
| 01255nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3484 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3513 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a751.4|214|bT550H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Viết Song |
---|
245 | 10|aTự học vẽ. /|cPhạm Viết Song |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a171tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: vào đề; Kí họa; Lí thuyết hình họa; Thực hành hình họa; Vẽ chân dung; Giải phẫu cơ thể người; Vẽ toàn thân; Cấu tạo của toàn thân người; Màu sắc; Luật xa gần; Trang trí; Vẽ tranh màu bột, tĩnh vật, tranh phong cảnh, trang bố cục; Vẽ theo trí nh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.059341-5, GT.059347, GT.059350-1, GT.059353-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.059354
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.059353
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.059351
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.059350
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.059347
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.059345
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.059344
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.059343
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.059342
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.059341
|
CS1_Kho giáo trình
|
751.4 T550H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|