- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 743.4 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hình họa 3. / :
DDC
| 743.4 |
Tác giả CN
| Triệu, Khắc Lễ |
Nhan đề
| Giáo trình hình họa 3. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Triệu Khắc Lễ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 256tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: vẽ người toàn phần; Vẽ mẫu người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.059286-335 |
|
000
| 01554nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3483 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3512 |
---|
005 | 202412201432 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241220143224|bukh049|c20151014183800|dadmin|y20130815112200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a743.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTriệu, Khắc Lễ |
---|
245 | 10|aGiáo trình hình họa 3. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cTriệu Khắc Lễ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a256tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.255 |
---|
520 | ##|aTrình bày: vẽ người toàn phần; Vẽ mẫu người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.059286-335 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/hinhhoa3/hinhhoa3_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.059335
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.059334
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.059333
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.059332
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.059331
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.059330
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.059329
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.059328
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.059327
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.059326
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|