DDC
| 743.4 |
Tác giả CN
| Triệu, Khắc Lễ |
Nhan đề
| Hình họa 2. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Triệu Khắc Lễ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 326tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: vẽ tượng người; Vẽ chân dung và bán thân người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.059236-85 |
|
000
| 01553nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3482 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3511 |
---|
005 | 202411210806 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241121080701|bukh392|c20151014183800|dadmin|y20130815112200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a743.4|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aTriệu, Khắc Lễ |
---|
245 | 10|aHình họa 2. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cTriệu Khắc Lễ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a326tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.325 |
---|
520 | ##|aTrình bày: vẽ tượng người; Vẽ chân dung và bán thân người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.059236-85 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/3482 hinhhoa2/trieukhacle (1)_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b35|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.059285
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.059284
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.059283
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.059282
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.059281
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.059279
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.059278
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.059277
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.059276
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.059275
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 H312H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|