DDC
| 743 |
Tác giả CN
| Triệu, Khắc Lễ |
Nhan đề
| Hình họa 1. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Triệu Khắc Lễ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 422tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: vẽ khối cơ bản và đồ vật; Vẽ đầu tượng người; Vẽ tĩnh vật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.059190-214, GT.059216-23, GT.059226-30, GT.059232-5, GT.077615 |
|
000
| 01495nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3481 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3510 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a743|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aTriệu, Khắc Lễ |
---|
245 | 10|aHình họa 1. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cTriệu Khắc Lễ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a422tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.422 |
---|
520 | ##|aTrình bày: vẽ khối cơ bản và đồ vật; Vẽ đầu tượng người; Vẽ tĩnh vật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.059190-214, GT.059216-23, GT.059226-30, GT.059232-5, GT.077615 |
---|
890 | |a43|b49|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077615
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.059235
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.059234
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.059233
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.059232
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.059230
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.059229
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.059228
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.059227
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.059226
|
CS1_Kho giáo trình
|
743 H312H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|