DDC 745.6
Tác giả CN Nguyễn, Thế Hùng
Nhan đề Trang trí. / : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP. / Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Thị Nhung, Phạm Ngọc Tới
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 251tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung về trang trí; Trang trí cơ bản; Kiểu chữ cơ bản và cách trình bày; Trang trí ứng dụng 1; Kẻ khẩu hiệu - Trang trí bìa sách - Trình bày bản trích; Tạo dáng và trang trí một số đồ vật - Phóng tranh; Vẽ tranh cổ động
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Mỹ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhung
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Tới
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.059168, GT.059172, GT.059176-8, GT.059180-2, GT.059185-9
000 01583nam a2200313 a 4500
0013480
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043509
005201308151118
008130815s1998 vm| vie
0091 0
020##|c14500
024 |aRG_5 #1 eb2 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112200|zhungnth
0410#|avie
08214|a745.6|214|bTr106Tr
1001#|aNguyễn, Thế Hùng
24510|aTrang trí. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP. /|cNguyễn Thế Hùng, Nguyễn Thị Nhung, Phạm Ngọc Tới
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a251tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aTrình bày: những vấn đề chung về trang trí; Trang trí cơ bản; Kiểu chữ cơ bản và cách trình bày; Trang trí ứng dụng 1; Kẻ khẩu hiệu - Trang trí bìa sách - Trình bày bản trích; Tạo dáng và trang trí một số đồ vật - Phóng tranh; Vẽ tranh cổ động
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aMỹ thuật
7001#|aNguyễn, Thị Nhung
7001#|aPhạm, Ngọc Tới
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.059168, GT.059172, GT.059176-8, GT.059180-2, GT.059185-9
890|a13|b6|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:25
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.059189 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 25
2 GT.059188 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 24
3 GT.059187 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 23
4 GT.059186 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 22
5 GT.059185 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 21
6 GT.059182 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 18
7 GT.059181 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 17
8 GT.059180 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 16
9 GT.059178 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 14
10 GT.059177 CS1_Kho giáo trình 745.6 Tr106Tr Sách giáo trình 13