DDC
| 743.4 |
Tác giả CN
| Đinh, Tiến Hiếu |
Nhan đề
| Giải phẫu tạo hình. / : Giáo trình đào tạo giáo viên hệ Cao đẳng sư phạm. / Đinh Tiến Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 134tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những kiến thức chung về giải phẫu tạo hình; Tỉ lệ cơ thể và cấu trúc đầu người; Cấu trúc cơ thể người; Vận dụng giải phẫu để vẽ dáng động |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.059118-64, GT.077614 |
|
000
| 01696nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3479 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3508 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a743.4|214|bGi-103Ph |
---|
100 | 1#|aĐinh, Tiến Hiếu |
---|
245 | 10|aGiải phẫu tạo hình. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên hệ Cao đẳng sư phạm. /|cĐinh Tiến Hiếu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a134tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: những kiến thức chung về giải phẫu tạo hình; Tỉ lệ cơ thể và cấu trúc đầu người; Cấu trúc cơ thể người; Vận dụng giải phẫu để vẽ dáng động |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.059118-64, GT.077614 |
---|
890 | |a48|b50|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077614
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.059164
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.059163
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.059162
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.059161
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.059160
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.059159
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.059158
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.059157
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.059156
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.4 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào