- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 707 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật. / :
DDC
| 707 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Hoàng Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: môn mĩ thuật ở trường THCS; Phương pháp dạy - học mĩ thuật; Đặc điểm các phân môn và những phương pháp thường vận dụng trong dạy - học các phân môn. Sách giáo khoa, sách giáo viên mĩ thuật THCS; Thực hành sư phạm 1; Thực hành thiết kế bài dạy v |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Kim Tiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.059070-117, GT.077613 |
|
000
| 01957nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3478 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3507 |
---|
005 | 201308231025 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a707|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Quốc Toản chủ biên, Hoàng Kim Tiến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.206 |
---|
520 | ##|aTrình bày: môn mĩ thuật ở trường THCS; Phương pháp dạy - học mĩ thuật; Đặc điểm các phân môn và những phương pháp thường vận dụng trong dạy - học các phân môn. Sách giáo khoa, sách giáo viên mĩ thuật THCS; Thực hành sư phạm 1; Thực hành thiết kế bài dạy v |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aHoàng, Kim Tiến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.059070-117, GT.077613 |
---|
890 | |a49|b106|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077613
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.059117
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.059116
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.059115
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.059114
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.059113
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.059112
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.059111
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.059110
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.059109
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|