- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 707.1 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp giảng dạy mĩ thuật. / :
DDC
| 707.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Phương pháp giảng dạy mĩ thuật. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP . / . Nguyễn Quốc Toản |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 127tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: môn mĩ thuật ở trường THCS; Phương pháp dạy mĩ thuật ở THCS; Chuẩn bị bài dạy mĩ thuật; Thực hành sư phạm; Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ tạo hình của trẻ em; Đặc điểm của các phân môn và phương pháp giảng dạy thích hợp. Sách giáo kho |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.058950, GT.058964, GT.058967, GT.058980, GT.058982, GT.058985-7, GT.058990-1, GT.059009, GT.059011, GT.059013, GT.059031, GT.059035-9, GT.059049, GT.059054-6, GT.059066 |
|
000
| 02665nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3477 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3506 |
---|
005 | 201405191103 |
---|
008 | 130815s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a707.1|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|cPTS.|aNguyễn, Quốc Toản |
---|
245 | 10|aPhương pháp giảng dạy mĩ thuật. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP . /|c. Nguyễn Quốc Toản |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a127tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: môn mĩ thuật ở trường THCS; Phương pháp dạy mĩ thuật ở THCS; Chuẩn bị bài dạy mĩ thuật; Thực hành sư phạm; Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ tạo hình của trẻ em; Đặc điểm của các phân môn và phương pháp giảng dạy thích hợp. Sách giáo kho |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.058950, GT.058964, GT.058967, GT.058980, GT.058982, GT.058985-7, GT.058990-1, GT.059009, GT.059011, GT.059013, GT.059031, GT.059035-9, GT.059049, GT.059054-6, GT.059066 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:120 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.059066
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
117
|
|
|
|
2
|
GT.059056
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
107
|
|
|
|
3
|
GT.059055
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
106
|
|
|
|
4
|
GT.059054
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
105
|
|
|
|
5
|
GT.059049
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
100
|
|
|
|
6
|
GT.059039
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
GT.059038
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
GT.059037
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
GT.059036
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
GT.059035
|
CS1_Kho giáo trình
|
707.1 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|