• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 709 L302S
    Nhan đề: Lịch sử mĩ thuật thế giới. / :

DDC 709
Tác giả CN Phạm, Thị Chỉnh
Nhan đề Lịch sử mĩ thuật thế giới. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Phạm Thị Chỉnh
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 214tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: khái quát về lịch sử mĩ thuật thế giới; Mĩ thuật cổ đại; Mĩ thuật phục hưng; Mĩ thuật Châu Âu thế kỷ XVII, XVIII, XIX; Mĩ thuật thế kỷ XX; Nghệ thuật Châu Á
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Mỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.058903-4, GT.058906-49
000 01685nam a2200289 a 4500
0013476
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043505
005201308151118
008130815s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112200|zhungnth
0410#|avie
08214|a709|214|bL302S
1001#|aPhạm, Thị Chỉnh
24510|aLịch sử mĩ thuật thế giới. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cPhạm Thị Chỉnh
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a214tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.213
520##|aTrình bày: khái quát về lịch sử mĩ thuật thế giới; Mĩ thuật cổ đại; Mĩ thuật phục hưng; Mĩ thuật Châu Âu thế kỷ XVII, XVIII, XIX; Mĩ thuật thế kỷ XX; Nghệ thuật Châu Á
650#7|2btkkhcn|aMỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.058903-4, GT.058906-49
890|a46|b65|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:47
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.058949 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 47
2 GT.058948 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 46
3 GT.058947 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 45
4 GT.058946 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 44
5 GT.058945 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 43
6 GT.058944 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 42
7 GT.058943 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 41
8 GT.058942 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 40
9 GT.058941 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 39
10 GT.058940 CS1_Kho giáo trình 709 L302S Sách giáo trình 38