• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 745.54 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình trang trí. /.

DDC 745.54
Tác giả CN Nguyễn, Thế Hùng
Nhan đề Giáo trình trang trí. /. T.3 , Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. /Nguyễn Thế Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Nhung.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 194tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: tranh dán giấy; Trang trí hội trường; Phóng ảnh lãnh tụ; Bìa sách và minh họa; Những vấn đề chung về tranh trang trí; Tranh tĩnh vật trang trí; Tranh phong cảnh trang trí; Tranh sinh hoạt trang trí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trang trí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Mỹ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhung
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.058656-93, GT.058695-705
000 01874nam a2200313 a 4500
0013471
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043500
005201308151118
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112200|zhungnth
0410#|avie
08214|a745.54|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Thế Hùng|echủ biên
24510|aGiáo trình trang trí. /.|nT.3 ,|pSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thế Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Nhung.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a194tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.194
520##|aTrình bày: tranh dán giấy; Trang trí hội trường; Phóng ảnh lãnh tụ; Bìa sách và minh họa; Những vấn đề chung về tranh trang trí; Tranh tĩnh vật trang trí; Tranh phong cảnh trang trí; Tranh sinh hoạt trang trí
650#7|2btkkhcn|aTrang trí
650#7|2btkkhcn|aMỹ thuật
7001#|aNguyễn, Thị Nhung
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.058656-93, GT.058695-705
890|a49|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.058705 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 50
2 GT.058704 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
3 GT.058703 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
4 GT.058702 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
5 GT.058701 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
6 GT.058700 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
7 GT.058699 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
8 GT.058698 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.058697 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
10 GT.058696 CS1_Kho giáo trình 745.54 Gi-108Tr Sách giáo trình 41