DDC 745.6
Tác giả CN ThS. Phạm, Ngọc Tới
Nhan đề Giáo trình trang trí. /. T.2 , Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. /ThS. Phạm Ngọc Tới.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 251tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: những kiến thức chung về trang trí ứng dụng; Mẫu chữ và cách trình bày chữ; Trình bày báo tường; Chép và phóng tranh; Vẽ tranh cổ động; Chép và cách điệu động vật; Trình bày bản trích dẫn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trang trí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Mỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.058606-55
000 01802nam a2200301 a 4500
0013470
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043499
005202304282235
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230428223400|bUKH393|c20151014183800|dadmin|y20130815112200|zhungnth
0410#|avie
08214|a745.6|214|bGi-108Tr
1001#|aThS. Phạm, Ngọc Tới
24510|aGiáo trình trang trí. /.|nT.2 ,|pSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cThS. Phạm Ngọc Tới.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a251tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.250
520##|aTrình bày: những kiến thức chung về trang trí ứng dụng; Mẫu chữ và cách trình bày chữ; Trình bày báo tường; Chép và phóng tranh; Vẽ tranh cổ động; Chép và cách điệu động vật; Trình bày bản trích dẫn
650#7|2btkkhcn|aTrang trí
650#7|2btkkhcn|aMỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.058606-55
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt trang tri t2/giáo trình trang trí (t2)_001thumbimage.jpg
890|a50|b5|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.058655 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 50
2 GT.058654 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
3 GT.058653 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
4 GT.058652 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
5 GT.058651 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
6 GT.058650 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
7 GT.058649 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
8 GT.058648 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.058647 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
10 GT.058646 CS1_Kho giáo trình 745.6 Gi-108Tr Sách giáo trình 41