- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình thực tập qua ban máy / :
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Minh |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập qua ban máy / : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thế Minh Chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 46tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Nội quy an toàn xưởng thực tập. Sử dụng dụng cụ đo. Khái niệm, cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy tiện. Vận hành sử dụng máy tiện. Tiện trụ ngoài, mặt đầu. Tiện rãnh, cắt đứt. Tiện trụ bậc. Bài tập tổng hợp. Khái niệm, cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy phay. Sử dụng máy phay. Phay mặt phẳng. Khái niệm, cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy bào. Sử dụng máy bào. Bào mặt phẳng. Bài tập kiểm tra |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.012486-94 |
|
000
| 01495nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 346 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 346 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thế Minh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực tập qua ban máy / :|bDùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Thế Minh Chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a46tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aNội quy an toàn xưởng thực tập. Sử dụng dụng cụ đo. Khái niệm, cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy tiện. Vận hành sử dụng máy tiện. Tiện trụ ngoài, mặt đầu. Tiện rãnh, cắt đứt. Tiện trụ bậc. Bài tập tổng hợp. Khái niệm, cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy phay. Sử dụng máy phay. Phay mặt phẳng. Khái niệm, cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy bào. Sử dụng máy bào. Bào mặt phẳng. Bài tập kiểm tra |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.012486-94 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012494
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.012493
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.012492
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.012491
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.012490
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.012489
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.012488
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.012487
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.012486
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|