• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 780.7 Â120Nh
    Nhan đề: Âm nhạc và mĩ thuật 9. /

DDC 780.7
Tác giả CN Hoàng, Long tổng
Nhan đề Âm nhạc và mĩ thuật 9. / Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên phần Âm nhạc; Đàm Luyện tổng chủ biên phần Mĩ thuật, Nguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2005
Mô tả vật lý 128tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học cơ sở
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nghệ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Âm nhạc
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Mỹ thuật
Tác giả(bs) CN Đàm, Luyện
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Toản
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.057897-9, GT.057901, GT.057969
000 02524nam a2200337 a 4500
0013456
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043485
005201308151118
008130815s2005 vm| vie
0091 0
020##|c6700
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112100|zhungnth
0410#|avie
08214|a780.7|214|bÂ120Nh
1001#|aHoàng, Long tổng|echủ biên
24510|aÂm nhạc và mĩ thuật 9. /|cHoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên phần Âm nhạc; Đàm Luyện tổng chủ biên phần Mĩ thuật, Nguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005
300##|a128tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aTrung học cơ sở
650#7|2btkkhcn|aNghệ thuật
650#7|2btkkhcn|aÂm nhạc
650#7|2btkkhcn|aMỹ thuật
7001#|aĐàm, Luyện|etổng chủ biên phần Mĩ thuật
7001#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.057897-9, GT.057901, GT.057969
890|a5|b4|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:108
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.057969 CS1_Kho giáo trình 780.7 Â120Nh Sách giáo trình 105
2 GT.057901 CS1_Kho giáo trình 780.7 Â120Nh Sách giáo trình 37
3 GT.057899 CS1_Kho giáo trình 780.7 Â120Nh Sách giáo trình 35
4 GT.057898 CS1_Kho giáo trình 780.7 Â120Nh Sách giáo trình 34
5 GT.057897 CS1_Kho giáo trình 780.7 Â120Nh Sách giáo trình 33