DDC 891
Tác giả CN Kipling Rudyard
Nhan đề Just so stories / Rudyard Kipling
Thông tin xuất bản Moscow :Progress ,1979
Mô tả vật lý 253tr ;20 cm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Truyện
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thiếu nhi
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nước Nga
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(4): Eng.05433-6
000 00868nam a2200289 a 4500
00134499
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00476933
005201404151130
008140415s1979 vm| eng
0091 0
024 |aRG_4 #1 eb0 i4
039|a20151014170200|badmin|y20140415113100|znhatnh
0410#|aeng
08214|a891|214|bJ300Ust s
1001#|aKipling Rudyard
24510|aJust so stories /|cRudyard Kipling
260##|aMoscow :|bProgress ,|c1979
300##|a253tr ;|c20 cm
650#7|2btkkhcn|aTruyện
650#7|2btkkhcn|aThiếu nhi
650#7|2btkkhcn|aNước Nga
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.05433-6
890|a4|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Eng.05436 CS1_Kho sách ngoại văn 891 J300Ust s Sách ngoại văn 4
2 Eng.05435 CS1_Kho sách ngoại văn 891 J300Ust s Sách ngoại văn 3
3 Eng.05434 CS1_Kho sách ngoại văn 891 J300Ust s Sách ngoại văn 2
4 Eng.05433 CS1_Kho sách ngoại văn 891 J300Ust s Sách ngoại văn 1