|
000
| 00868nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 34499 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 76933 |
---|
005 | 201404151130 |
---|
008 | 140415s1979 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014170200|badmin|y20140415113100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a891|214|bJ300Ust s |
---|
100 | 1#|aKipling Rudyard |
---|
245 | 10|aJust so stories /|cRudyard Kipling |
---|
260 | ##|aMoscow :|bProgress ,|c1979 |
---|
300 | ##|a253tr ;|c20 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Nga |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.05433-6 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05436
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
891 J300Ust s
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
2
|
Eng.05435
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
891 J300Ust s
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
Eng.05434
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
891 J300Ust s
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
Eng.05433
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
891 J300Ust s
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào