|
000
| 00817nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 34476 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 76910 |
---|
005 | 201404151130 |
---|
008 | 140415s1981 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014170200|badmin|y20140415113100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bE204L |
---|
100 | 1#|aBorovik, M. |
---|
245 | 10|aEnglish reader :|bFifth form /|cM.A.Borovik, E.G.Kopyl |
---|
260 | ##|aMoscow :|bProsveshcheniye ,|c1981 |
---|
300 | ##|a94tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aG.Kopyl,F. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào