DDC
| 792.8 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Trí |
Nhan đề
| Múa. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Trần Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát chung về nghệ thuật múa; Sơ lược về phương pháp biên soạn động tác phụ họa cho các bài hát trong chương trình âm nhạc Trung học cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Múa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.057456-97, GT.057499-504 |
|
000
| 01680nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3447 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3476 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a792.8|214|bM501Bg |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Trí |
---|
245 | 10|aMúa. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cTrần Minh Trí |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.111 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát chung về nghệ thuật múa; Sơ lược về phương pháp biên soạn động tác phụ họa cho các bài hát trong chương trình âm nhạc Trung học cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMúa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.057456-97, GT.057499-504 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.057504
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.057503
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.057502
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.057501
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.057500
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.057499
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.057497
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.057496
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.057495
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.057494
|
CS1_Kho giáo trình
|
792.8 M501Bg
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào