DDC
| 781.4 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Nam |
Nhan đề
| Giáo trình hát. /. T.2 , Sách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. /Ngô Thị Nam. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 185tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày cách thực hiện: kĩ thuật thể hiện sắc thái cường độ, nhịp độ; Bài tập luyện thanh phát triển hơi thở; Một số vấn đề về hát tập thể; Kĩ năng hát tập thể; bài tập luyện thanhphoois hợp các kĩ thuật hát; Cách chọn và xử lí một bài hát; Bài tập luyệ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.057264-311, GT.077601-2 |
|
000
| 01850nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3443 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3472 |
---|
005 | 201308261054 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aNgô, Thị Nam |
---|
245 | 10|aGiáo trình hát. /.|nT.2 ,|pSách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cNgô Thị Nam. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a185tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.185 |
---|
520 | ##|aTrình bày cách thực hiện: kĩ thuật thể hiện sắc thái cường độ, nhịp độ; Bài tập luyện thanh phát triển hơi thở; Một số vấn đề về hát tập thể; Kĩ năng hát tập thể; bài tập luyện thanhphoois hợp các kĩ thuật hát; Cách chọn và xử lí một bài hát; Bài tập luyệ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.057264-311, GT.077601-2 |
---|
890 | |a50|b31|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077602
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.077601
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.057311
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.057310
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.057309
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.057308
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.057307
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.057306
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.057305
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.057304
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|