- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 781.8 H312Th
Nhan đề: Hình thức, thể loại âm nhạc. /
DDC
| 781.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nhung |
Nhan đề
| Hình thức, thể loại âm nhạc. / Nguyễn Thị Nhung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: khái niệm chung; Phương pháp diễn tả cơ bản, chức năng từng phần của hình thức, sự phân chia trong hình thức; Hình thức một đoạn đơn, hai đoạn đơn, ba đoạn đơn, ba đoạn phức; Sơ lược về vài hình thức âm nhạc khác; Giới thiệu vài thể loại thanh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.057217-63, GT.077600, GT.077910 |
|
000
| 01801nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3442 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3471 |
---|
005 | 202411081702 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241108170219|bukh049|c20241108170150|dukh049|y20130815112000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.8|214|bH312Th |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Thị Nhung |
---|
245 | 10|aHình thức, thể loại âm nhạc. /|cNguyễn Thị Nhung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.191 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái niệm chung; Phương pháp diễn tả cơ bản, chức năng từng phần của hình thức, sự phân chia trong hình thức; Hình thức một đoạn đơn, hai đoạn đơn, ba đoạn đơn, ba đoạn phức; Sơ lược về vài hình thức âm nhạc khác; Giới thiệu vài thể loại thanh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.057217-63, GT.077600, GT.077910 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/nguyenthinhung/nguyễn thị nhung_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b26|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077910
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.077600
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.057263
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.057262
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.057261
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.057260
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.057259
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.057258
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.057257
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.057256
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.8 H312Th
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|