- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 781.2 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hòa âm ứng dụng. / :
DDC
| 781.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình hòa âm ứng dụng. / : Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. / Hoàng Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 134tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: tìm hiểu hòa âm trong tác phẩm âm nhạc, những khái niệm về chồng âm, hợp âm trong hòa âm bốn bè, nguyên tắc kết hợp các hợp âm ba chính T - S - D và cách phối bè; Hợp âm sáu, hợp âm sáu bốn của hợp âm ba chính. Kết và một số hình thức chủ yếu c |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.057167-216 |
|
000
| 01828nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3441 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3470 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.2|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aHoàng, Hoa |
---|
245 | 10|aGiáo trình hòa âm ứng dụng. / :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cHoàng Hoa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a134tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.134 |
---|
520 | ##|aTrình bày: tìm hiểu hòa âm trong tác phẩm âm nhạc, những khái niệm về chồng âm, hợp âm trong hòa âm bốn bè, nguyên tắc kết hợp các hợp âm ba chính T - S - D và cách phối bè; Hợp âm sáu, hợp âm sáu bốn của hợp âm ba chính. Kết và một số hình thức chủ yếu c |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.057167-216 |
---|
890 | |a50|b25|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.057216
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.057215
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.057214
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.057213
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.057212
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.057211
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.057210
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.057209
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.057208
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.057207
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|