DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Chu, Văn Vượng |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành tiện / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Chu Văn Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 124tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Kiĩ thuật an toàn. Nguyên lí và khả năng công nghệ của tiện. Vận hành và bảo dưỡng máy tiện. Mài và gá dao tiện. Dụng cụ đo trong gia công tiện. Một số phương pháp gá đặt phôi trên máy tiện. Tiện mặt đầu - khoan lỗ tâm. Gia công mặt trụ ngoài. Cắt rãnh ngoài - cắt đứt. Gia công mặt côn. Gia công lỗ trụ. Gia công ren trên máy tiện. Bài thực hành tổng hợp tiện tháp truyền hình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.012426-75 |
|
000
| 01957nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 344 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 344 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aChu, Văn Vượng |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành tiện / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cChu Văn Vượng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.124 |
---|
520 | ##|aKiĩ thuật an toàn. Nguyên lí và khả năng công nghệ của tiện. Vận hành và bảo dưỡng máy tiện. Mài và gá dao tiện. Dụng cụ đo trong gia công tiện. Một số phương pháp gá đặt phôi trên máy tiện. Tiện mặt đầu - khoan lỗ tâm. Gia công mặt trụ ngoài. Cắt rãnh ngoài - cắt đứt. Gia công mặt côn. Gia công lỗ trụ. Gia công ren trên máy tiện. Bài thực hành tổng hợp tiện tháp truyền hình. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.012426-75 |
---|
890 | |a50|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012475
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.012474
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.012473
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.012472
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.012471
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.012470
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.012469
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.012468
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.012467
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.012466
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào