DDC
| 781.49 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Vân |
Nhan đề
| Đọc - ghi nhạc. /. T.1 , Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2003 |
Mô tả vật lý
| 267tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày 60 bài đọc - ghi nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoành Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.057072, GT.057074-112, GT.057115 |
|
000
| 01544nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3439 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3468 |
---|
005 | 202305202113 |
---|
008 | 130815s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230520211222|bUKH393|c20151014183800|dadmin|y20130815112000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.49|214|bĐ419Gh |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thanh Vân |
---|
245 | 10|aĐọc - ghi nhạc. /.|nT.1 ,|pGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cPhạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2003 |
---|
300 | ##|a267tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.266 |
---|
520 | ##|aTrình bày 60 bài đọc - ghi nhạc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoành Thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.057072, GT.057074-112, GT.057115 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/doc ghi nhac t1/doc ghi nhac t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b47|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.057115
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.057112
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
GT.057111
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
GT.057110
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
GT.057109
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
GT.057108
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
GT.057107
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
GT.057106
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT.057105
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
GT.057104
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Đ419Gh
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|