- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 781 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lí thuyết âm nhạc cơ bản 2. / :
DDC
| 781 |
Tác giả CN
| Phạm, Tú Hương |
Nhan đề
| Giáo trình lí thuyết âm nhạc cơ bản 2. / : Sách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. / Phạm Tú Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 60tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: quãng trong các điệu trưởng và thứ; Một số dạng điệu thức khác; Hệ thống Crômatic; Giai điệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.056820-2, GT.056824-44, GT.056846-51, GT.056853-6, GT.056858-67, GT.077595 |
|
000
| 01661nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3433 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3462 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815111900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aPhạm, Tú Hương |
---|
245 | 10|aGiáo trình lí thuyết âm nhạc cơ bản 2. / :|bSách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cPhạm Tú Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a60tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.60 |
---|
520 | ##|aTrình bày: quãng trong các điệu trưởng và thứ; Một số dạng điệu thức khác; Hệ thống Crômatic; Giai điệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.056820-2, GT.056824-44, GT.056846-51, GT.056853-6, GT.056858-67, GT.077595 |
---|
890 | |a45|b30|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077595
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.056867
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.056866
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.056865
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.056864
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.056863
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.056862
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.056861
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.056860
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.056859
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|