- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 780.76 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình thực hành sư phạm âm nhạc. / :
DDC
| 780.76 |
Tác giả CN
| Hoàng Long |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành sư phạm âm nhạc. / : Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. / Hoàng Long, Hoàng Lân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về thực hành sư phạm; Tiếp cận nội dung và các hoạt động thực hành sư phạm âm nhạc; Xung quanh việc nghiên cứu khoa học sư phạm âm nhạc; Thực hành nghiên cứu khoa học sư phạm âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Lân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.056722-5, GT.056727-70, GT.077594 |
|
000
| 01862nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3431 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3460 |
---|
005 | 201509241632 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815111900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a780.76|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aHoàng Long |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành sư phạm âm nhạc. / :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cHoàng Long, Hoàng Lân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.131 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về thực hành sư phạm; Tiếp cận nội dung và các hoạt động thực hành sư phạm âm nhạc; Xung quanh việc nghiên cứu khoa học sư phạm âm nhạc; Thực hành nghiên cứu khoa học sư phạm âm nhạc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
700 | 1#|aHoàng, Lân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.056722-5, GT.056727-70, GT.077594 |
---|
890 | |a49|b22|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077594
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.056770
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.056769
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.056768
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.056767
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.056766
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.056765
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.056764
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.056763
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.056762
|
CS1_Kho giáo trình
|
780.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|