- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.4 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình máy nhiệt / :
DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Ánh |
Nhan đề
| Giáo trình máy nhiệt / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Ánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 118tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Động cơ đốt trong. Động cơ Tuabin và động cơ phản lực. Máy lạnh. Máy bơm, máy nén, bơm chân không |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.012385-8, GT.012390-2, GT.012397, GT.012404-11, GT.012413-6, GT.012418-20, GT.012422-5, GT.078486-7 |
|
000
| 01505nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 343 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 343 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Ánh|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình máy nhiệt / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Ánh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a118tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aĐộng cơ đốt trong. Động cơ Tuabin và động cơ phản lực. Máy lạnh. Máy bơm, máy nén, bơm chân không |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.012385-8, GT.012390-2, GT.012397, GT.012404-11, GT.012413-6, GT.012418-20, GT.012422-5, GT.078486-7 |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078487
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.078486
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.012425
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.012424
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.012423
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.012422
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.012420
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.012419
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.012418
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.012416
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|