DDC
| 781.4 |
Tác giả CN
| Đoàn, Phi |
Nhan đề
| Chỉ huy dàn dựng hát tập thể. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Đoàn Phi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề về hợp xướng; Kĩ thuật cơ bản về chỉ huy; Một số công việc của người chỉ huy; Ứng dụng thể hiện tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.056634-80, GT.077908 |
|
000
| 01680nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3429 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3458 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815111900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.4|214|bCh300H |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Phi |
---|
245 | 10|aChỉ huy dàn dựng hát tập thể. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cĐoàn Phi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.128 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề về hợp xướng; Kĩ thuật cơ bản về chỉ huy; Một số công việc của người chỉ huy; Ứng dụng thể hiện tác phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.056634-80, GT.077908 |
---|
890 | |a48|b26|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077908
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.056680
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.056679
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.056678
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.056677
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.056676
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.056675
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.056674
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.056673
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.056672
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.4 Ch300H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào