- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 781.49 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình đọc - ghi nhạc. /.
DDC
| 781.49 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Vân |
Nhan đề
| Giáo trình đọc - ghi nhạc. /. T.3 , Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. /Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 128tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: củng cố và hoàn thiện các bài mang tính kĩ thuật về đọc và ghi nhạc; Nâng cao các bài tập kĩ năng về đọc và ghi nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoành Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(60): GT.056575-633, GT.077978 |
|
000
| 01881nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3428 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3457 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815111900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.49|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thanh Vân |
---|
245 | 10|aGiáo trình đọc - ghi nhạc. /.|nT.3 ,|pSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cPhạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a128tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.127 |
---|
520 | ##|aTrình bày: củng cố và hoàn thiện các bài mang tính kĩ thuật về đọc và ghi nhạc; Nâng cao các bài tập kĩ năng về đọc và ghi nhạc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoành Thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(60): GT.056575-633, GT.077978 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:59 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077978
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.056633
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.056632
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.056631
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.056630
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.056629
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.056628
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.056627
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.056626
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.056625
|
CS1_Kho giáo trình
|
781.49 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|