- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 781 L300Th
Nhan đề: Lí thuyết âm nhạc cơ bản. / :
DDC
| 781 |
Tác giả CN
| TS. Phạm, Tú Hương |
Nhan đề
| Lí thuyết âm nhạc cơ bản. / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP. / Phạm Tú Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: âm thanh - độ cao; Độ dài; Quãng; Điệu thức - giọng; Quan hệ họ hàng giữa các giọng; Hợp âm; Các sắc thái biểu diễn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.056375, GT.056378, GT.056383, GT.056411, GT.056413, GT.056425, GT.056427-8, GT.056431, GT.056433, GT.056435, GT.056437 |
|
000
| 01747nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3423 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3452 |
---|
005 | 201308230915 |
---|
008 | 130815s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815111900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781|214|bL300Th |
---|
100 | 1#|aTS. Phạm, Tú Hương |
---|
245 | 10|aLí thuyết âm nhạc cơ bản. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP. /|cPhạm Tú Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: âm thanh - độ cao; Độ dài; Quãng; Điệu thức - giọng; Quan hệ họ hàng giữa các giọng; Hợp âm; Các sắc thái biểu diễn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.056375, GT.056378, GT.056383, GT.056411, GT.056413, GT.056425, GT.056427-8, GT.056431, GT.056433, GT.056435, GT.056437 |
---|
890 | |a12|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:64 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.056437
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
2
|
GT.056435
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
3
|
GT.056433
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
4
|
GT.056431
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.056428
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
6
|
GT.056427
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
7
|
GT.056425
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
8
|
GT.056413
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.056411
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.056383
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 L300Th
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|