DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Tiếp |
Nhan đề
| Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Tiếp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ I |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2005 |
Mô tả vật lý
| 284tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản về gia công bằng tiện. Các cơ cấu chuyển động của máy tiện. Phân loại máy tiện. Cấu tạo của máy tiện và các trang thiết bị công nghệ. Một số loại máy tiện thông dụng. Gia công trên máy tiện. Máy tiện điều khiển theo chương trình số CNC. Biện pháp nâng cao năng suất lao động khi gia công trên máy tiện. Nguyên lý vận hành máy tiện. Kỹ thuật an toàn khi làm việc trên máy tiện. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.012362-81 |
|
000
| 01670nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 342 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 342 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Tiếp|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Viết Tiếp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ I |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2005 |
---|
300 | ##|a284tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.280 |
---|
520 | ##|aKhái niệm cơ bản về gia công bằng tiện. Các cơ cấu chuyển động của máy tiện. Phân loại máy tiện. Cấu tạo của máy tiện và các trang thiết bị công nghệ. Một số loại máy tiện thông dụng. Gia công trên máy tiện. Máy tiện điều khiển theo chương trình số CNC. Biện pháp nâng cao năng suất lao động khi gia công trên máy tiện. Nguyên lý vận hành máy tiện. Kỹ thuật an toàn khi làm việc trên máy tiện. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.012362-81 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012381
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012380
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012379
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012378
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012377
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012376
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012375
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.012374
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.012373
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.012372
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào