• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 510 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình toán đại cương.

DDC 510
Tác giả CN Đoàn, Quỳnh
Nhan đề Giáo trình toán đại cương. P.1 , Đại số tuyến tính và hình học giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 / Đoàn Quỳnh chủ biên, Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt
Thông tin xuất bản H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1998
Mô tả vật lý 322tr ; 21 cm
Tóm tắt Mở đầu về lý thuyết tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức.. Đại số tuyến tính.Hình học giải tích.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Kiệt
Tác giả(bs) CN Khu, Quốc Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.001203-8, GT.001210-1, GT.001214-21, GT.001223-5, GT.001228-30
000 01387nam a2200289 a 4500
00134
0025
00434
005202304171953
008130723s1998 vm| vie
0091 0
020##|c24200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230417195158|bUKH393|c20230417195121|dUKH393|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a510 |214|bGi-108Tr
1001#|aĐoàn, Quỳnh |echủ biên
24510|aGiáo trình toán đại cương. |nP.1 , |pĐại số tuyến tính và hình học giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 / |cĐoàn Quỳnh chủ biên, Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt
260##|aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội , |c1998
300##|a322tr ; |c21 cm
504##|a---Trống---
520##|aMở đầu về lý thuyết tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức.. Đại số tuyến tính.Hình học giải tích.
650#7|2btkkhcn |aĐại số
650#7|2btkkhcn |aToán học
7001#|aNguyễn, Anh Kiệt
7001#|aKhu, Quốc Anh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.001203-8, GT.001210-1, GT.001214-21, GT.001223-5, GT.001228-30
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt toan dai cuong p1 - doanquynh/gt toan dai cuong p1 - doanquynh_001thumbimage.jpg
890|a22|b5|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.001230 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 28
2 GT.001229 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 27
3 GT.001228 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 26
4 GT.001225 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 23
5 GT.001224 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 22
6 GT.001223 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 21
7 GT.001221 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 19
8 GT.001220 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 18
9 GT.001219 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 17
10 GT.001218 CS1_Kho giáo trình 510 Gi-108Tr Sách giáo trình 16