DDC
| 807 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Phi |
Nhan đề
| Ngữ văn 9 /. T.1 / Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.055868, GT.055870-1, GT.055878, GT.055910 |
|
000
| 01607nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3396 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3425 |
---|
005 | 201512290931 |
---|
008 | 130814s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151229093100|bhungnth|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807|214|bNg550V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Khắc Phi|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aNgữ văn 9 /.|nT.1 /|cNguyễn Khắc Phi tổng chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.055868, GT.055870-1, GT.055878, GT.055910 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.055910
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 Ng550V
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.055878
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 Ng550V
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.055871
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 Ng550V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.055870
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 Ng550V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.055868
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 Ng550V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|