- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 344 H250Th
Nhan đề: Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo : Đại học và Giáo dục thường xuyên /
DDC
| 344 |
Nhan đề
| Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo : Đại học và Giáo dục thường xuyên / Biên tập Nguyễn Đức Cường, Lê Thị Kim Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 241tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Gồm các nghị định, quyết định, chỉ thị, thông tư liên bộ, quy chế của Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo, Bộ tài chính, Thống đốc Ngân hàng nhà nước từ năm 1991 đến 1998 về giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.012260, GT.012265 |
|
000
| 01317nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 337 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 337 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a344|214|bH250Th |
---|
245 | 10|aHệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo : Đại học và Giáo dục thường xuyên /|cBiên tập Nguyễn Đức Cường, Lê Thị Kim Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a241tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aGồm các nghị định, quyết định, chỉ thị, thông tư liên bộ, quy chế của Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo, Bộ tài chính, Thống đốc Ngân hàng nhà nước từ năm 1991 đến 1998 về giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Kim Dung |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Đức Cường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.012260, GT.012265 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012265
|
CS1_Kho giáo trình
|
344 H250Th
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.012260
|
CS1_Kho giáo trình
|
344 H250Th
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|