DDC
| 612.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lê |
Nhan đề
| Giáo dục giới tính / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thị Đoan |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1997 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giáo dục giới tính - một bộ phận đặc biệt của giáo dục đời sống gia đình và kế hoạch hóa dân số. Nhu cầu giới tính và đạo đức giới tính. Quan hệ nam nữ và chính sách dân số. Về vấn đề tình dục và lối sống hiện đại của thanh niên. Những nguyên tắc, phương pháp và các lực lượng giáo dục giới tính. Hiệu quả của giáo dục giới tính với giáo dục dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn ,Thị Đoan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.012236, GT.012245-8, GT.021178 |
|
000
| 01439nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 336 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 336 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612.6|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lê |
---|
245 | 10|aGiáo dục giới tính /|cNguyễn Văn Lê, Nguyễn Thị Đoan |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1997 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiáo dục giới tính - một bộ phận đặc biệt của giáo dục đời sống gia đình và kế hoạch hóa dân số. Nhu cầu giới tính và đạo đức giới tính. Quan hệ nam nữ và chính sách dân số. Về vấn đề tình dục và lối sống hiện đại của thanh niên. Những nguyên tắc, phương pháp và các lực lượng giáo dục giới tính. Hiệu quả của giáo dục giới tính với giáo dục dân số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|aNguyễn ,Thị Đoan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.012236, GT.012245-8, GT.021178 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021178
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.012248
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.012247
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.012246
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.012245
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.012236
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|