• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 613.9071 Gi-108D
    Nhan đề: Giáo dục giới tính / :

DDC 613.9071
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Dũng
Nhan đề Giáo dục giới tính / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 76tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Giới, giới tính và giáo dục giới tính. Giới tính với hôn nhân và gia đình. Sự phát triển giới tính ở lứa tuổi học sinh trung học cơ sở. Giáo dục giới tính ở lứa tuổi học sinh trung học cơ sở
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.012204
000 01571nam a2200265 a 4500
001335
0025
004335
005201307230748
008130724s1998 vm| vie
0091 0
020##|c3200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth
0410#|avie
08214|a613.9071|214|bGi-108D
1001#|aNguyễn, Hữu Dũng|cPGS.
24510|aGiáo dục giới tính / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Hữu Dũng
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a76tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
520##|aGiới, giới tính và giáo dục giới tính. Giới tính với hôn nhân và gia đình. Sự phát triển giới tính ở lứa tuổi học sinh trung học cơ sở. Giáo dục giới tính ở lứa tuổi học sinh trung học cơ sở
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aXã hội
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.012204
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:44
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.012204 CS1_Kho giáo trình 613.9071 Gi-108D Sách giáo trình 13