DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Bratus,B.V. |
Nhan đề
| Russian word-collocatons / B.V.Bratus |
Thông tin xuất bản
| Moscow :Russian Language ,1979 |
Mô tả vật lý
| 367tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.05251 |
|
000
| 00728nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 33147 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 75581 |
---|
005 | 201404071505 |
---|
008 | 140407s1979 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014170600|badmin|y20140407150600|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a423|214|bR521S |
---|
100 | 1#|aBratus,B.V. |
---|
245 | 10|aRussian word-collocatons /|cB.V.Bratus |
---|
260 | ##|aMoscow :|bRussian Language ,|c1979 |
---|
300 | ##|a367tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|aTiếng Nga |
---|
650 | #7|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05251 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05251
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
423 R521S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào