- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Ch250L
Nhan đề: Chế Lan Viên - Huy Cận. / :
DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Chế Lan Viên - Huy Cận. / : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương. / Nguyễn Xuân Nam tuyển chọn và biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 147tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
Tóm tắt
| Trình bày: sơ lược tiểu sử của Chế Lan Viên; Chế Lan Viên và những tìm tòi trong nghệ thuật thơ; Bình chú thơ; Các đề làm văn luyện tập về thơ Chế Lan Viên; Tiểu sử của Huy Cận; Những chặng đường thơ Huy Cận; Bình chú thơ; Các đề làm văn luyện tập về thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(28): GT.053795-822 |
|
000
| 01789nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3312 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3341 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bCh250L |
---|
245 | 10|aChế Lan Viên - Huy Cận. / :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương. /|cNguyễn Xuân Nam tuyển chọn và biên soạn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a147tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.146 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sơ lược tiểu sử của Chế Lan Viên; Chế Lan Viên và những tìm tòi trong nghệ thuật thơ; Bình chú thơ; Các đề làm văn luyện tập về thơ Chế Lan Viên; Tiểu sử của Huy Cận; Những chặng đường thơ Huy Cận; Bình chú thơ; Các đề làm văn luyện tập về thơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Nam|etuyển chọn và biên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(28): GT.053795-822 |
---|
890 | |a28|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053822
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.053821
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.053820
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.053819
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.053818
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.053817
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.053816
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.053815
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.053814
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.053813
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ch250L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|