DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Tố Hữu. / : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương. / Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
Tóm tắt
| Trình bày: Tố Hữu nói về thơ và con đường thơ của mình; Một số bài phê bình, bình luận về thơ Tố Hữu; Gợi ý, hướng dẫn học và làm bài về thơ Tố Hữu; Một số bài làm văn của học sinh giỏi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Phong |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.053771-94 |
|
000
| 01692nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3311 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3340 |
---|
005 | 201308300728 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bT450H |
---|
245 | 10|aTố Hữu. / :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương. /|cNguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
---|
520 | ##|aTrình bày: Tố Hữu nói về thơ và con đường thơ của mình; Một số bài phê bình, bình luận về thơ Tố Hữu; Gợi ý, hướng dẫn học và làm bài về thơ Tố Hữu; Một số bài làm văn của học sinh giỏi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aLê, Lưu Oanh|etuyển chọn và biên soạn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Phong|etuyển chọn và biên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.053771-94 |
---|
890 | |a24|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053794
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
GT.053793
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
GT.053792
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
GT.053791
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.053790
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.053789
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.053788
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
GT.053787
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
GT.053786
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
GT.053785
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T450H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|